Eugene ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Vui vẻ, Hiện đại, Nhân rộng. Được Eugene ý nghĩa của tên.
Meyer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Meyer ý nghĩa của họ.
Eugene nguồn gốc của tên. English form of Eugenius, the Latin form of the Greek name Ευγενιος (Eugenios) which was derived from the Greek word ευγενης (eugenes) meaning "well born" Được Eugene nguồn gốc của tên.
Meyer nguồn gốc. From the Middle High German word meier meaning "higher, superior". It was used for landholder's stewards or great farmers or leaseholders (nowadays a Meier is a dairy farmer) Được Meyer nguồn gốc.
Eugene tên diminutives: Gene. Được Biệt hiệu cho Eugene.
Họ Meyer phổ biến nhất trong Áo, Pháp, Nước Đức, Nam Phi, Thụy sĩ. Được Meyer họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Eugene: YOO-jeen, yoo-JEEN. Cách phát âm Eugene.
Tên đồng nghĩa của Eugene ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eižens, Eugène, Eugênio, Eugen, Eugenijus, Eugenio, Eugenios, Eugenius, Eugeniusz, Evgeni, Evgenij, Evgeniy, Evgeny, Evžen, Genya, Jevgēņijs, Jevgeņijs, Owain, Owen, Uxío, Yevgen, Yevgeni, Yevgeniy, Yevgeny, Yevhen, Yevheniy, Yvain, Ywain, Zhenya. Được Eugene bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Eugene: Stodder, Drikker, Gray, Smit, Cloete. Được Danh sách họ với tên Eugene.
Các tên phổ biến nhất có họ Meyer: Mianelle, Joyce, Ellen Meyer, Andre, David, André, Dávid. Được Tên đi cùng với Meyer.
Khả năng tương thích Eugene và Meyer là 89%. Được Khả năng tương thích Eugene và Meyer.