Eugénie ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại. Được Eugénie ý nghĩa của tên.
Eugénie nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Eugenia. This was the name of the wife of Napoleon III. Được Eugénie nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Eugénie: uu-zhe-NEE. Cách phát âm Eugénie.
Tên đồng nghĩa của Eugénie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eugênia, Eugeneia, Eugenia, Eukene, Evgenia, Evgenija, Evgeniya, Geena, Gena, Genie, Gina, Jevgēņija, Jevgeņija, Lagina, Owena, Uxía, Yevgeniya, Yevheniya, Zhenya. Được Eugénie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Eugénie: Boullt, Hullett, Zickefoose, Worters, Elllis. Được Danh sách họ với tên Eugénie.
Các tên phổ biến nhất có họ Kovalchik: Regina, Mitchel, Edwin, Allen, Shemika. Được Tên đi cùng với Kovalchik.