Eugène ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, May mắn, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Eugène ý nghĩa của tên.
Eugène nguồn gốc của tên. French form of Eugenius (see Eugene). Được Eugène nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Eugène: uu-ZHEN. Cách phát âm Eugène.
Tên đồng nghĩa của Eugène ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eižens, Eugênio, Eugen, Eugene, Eugenijus, Eugenio, Eugenios, Eugenius, Eugeniusz, Evgeni, Evgenij, Evgeniy, Evgeny, Evžen, Gene, Genya, Jevgēņijs, Jevgeņijs, Owain, Owen, Uxío, Yevgen, Yevgeni, Yevgeniy, Yevgeny, Yevhen, Yevheniy, Yvain, Ywain, Zhenya. Được Eugène bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Eugène: Gray, Smit, Cloete, Stodder, Drikker. Được Danh sách họ với tên Eugène.
Các tên phổ biến nhất có họ Buitron: Cammie, Cecil, Alfred, Faustino, Gene, Alfréd. Được Tên đi cùng với Buitron.