Etta ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hiện đại, Sáng tạo. Được Etta ý nghĩa của tên.
Etta nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Henrietta and other names that end with etta. A famous bearer was the American singer Etta James (1938-2012), who took her stage name from her real given name Jamesetta. Được Etta nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Etta: ET-ə. Cách phát âm Etta.
Tên đồng nghĩa của Etta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enrica, Heinrike, Hendrika, Hendrikje, Hendrina, Hennie, Henny, Henriëtte, Henrietta, Henriette, Henriikka, Henrika, Henrike, Henryka, Jet, Jetta, Jette. Được Etta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Etta: Ander, Kaszer, Vis, Yerian, Suchy, Suchý. Được Danh sách họ với tên Etta.
Các tên phổ biến nhất có họ Citizen: Len, Jordon, Stella, Mary. Được Tên đi cùng với Citizen.