Étienne ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Étienne ý nghĩa của tên.
Ledgerwood tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn. Được Ledgerwood ý nghĩa của họ.
Étienne nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Stephen. Được Étienne nguồn gốc của tên.
Họ Ledgerwood phổ biến nhất trong Palau. Được Ledgerwood họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Étienne: e-TYEN (ở Pháp), e-TSYEN (Quebec ở Pháp). Cách phát âm Étienne.
Tên đồng nghĩa của Étienne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Estavan, Esteban, Estebe, Estève, Estevão, Esteve, Estevo, Estienne, Eztebe, Fane, István, Pista, Pisti, Ștefan, Štěpán, Štefan, Staffan, Ste, Steafan, Steaphan, Steenie, Stef, Stefán, Stefan, Stefano, Stefanos, Stefans, Stefanus, Stefek, Steffan, Steffen, Stepan, Stepane, Steph, Stephan, Stephanos, Stephanus, Stephen, Steponas, Stevan, Steve, Steven, Stevie, Stevo, Stiofán, Stipan, Stipe, Stipo, Stjepan, Szczepan, Tahvo, Tapani, Teppo, Tipene. Được Étienne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Étienne: Yuan, Botha, Terblanche, Van Aswegen, De Beer, de Beer. Được Danh sách họ với tên Étienne.
Các tên phổ biến nhất có họ Ledgerwood: Joe, Reanna, Steven, Lovetta, Kasie. Được Tên đi cùng với Ledgerwood.
Khả năng tương thích Étienne và Ledgerwood là 78%. Được Khả năng tương thích Étienne và Ledgerwood.