Ethel ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Ethel ý nghĩa của tên.
Ethel nguồn gốc của tên. Short form of names beginning with the Old English element æðel meaning "noble". It was coined in the 19th century, when many Old English names were revived Được Ethel nguồn gốc của tên.
Ethel tên diminutives: Ethelyn. Được Biệt hiệu cho Ethel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ethel: ETH-əl. Cách phát âm Ethel.
Tên đồng nghĩa của Ethel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Ada, Adél, Adéla, Adèle, Adela, Adele, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Alda, Aldina, Alina, Aline, Aude, Line. Được Ethel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ethel: Linnell, Valluzzi, Banet, Mane, Haunert. Được Danh sách họ với tên Ethel.
Các tên phổ biến nhất có họ Ubl: Jerrell, Ethel, Jeffrey, Maple, Providencia. Được Tên đi cùng với Ubl.
Ethel Ubl tên và họ tương tự |
Ethel Ubl Ethelyn Ubl Aada Ubl Ada Ubl Adél Ubl Adéla Ubl Adèle Ubl Adela Ubl Adele Ubl Adelia Ubl Adelina Ubl Adeline Ubl Adelita Ubl Alda Ubl Aldina Ubl Alina Ubl Aline Ubl Aude Ubl Line Ubl |