Esther ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Chú ý, May mắn, Hiện đại. Được Esther ý nghĩa của tên.
Cueva tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, May mắn, Thân thiện, Chú ý. Được Cueva ý nghĩa của họ.
Esther nguồn gốc của tên. Possibly means "star" in Persian. Alternatively it could be a derivative of the name of the Near Eastern goddess Ishtar Được Esther nguồn gốc của tên.
Esther tên diminutives: Essie, Esta, Estee. Được Biệt hiệu cho Esther.
Họ Cueva phổ biến nhất trong Ecuador, Peru. Được Cueva họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Esther: ES-tər (bằng tiếng Anh, bằng tiếng Hà Lan), es-TER (ở Pháp). Cách phát âm Esther.
Tên đồng nghĩa của Esther ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: 'ester, Esfir, Essi, Ester, Estera, Esteri, Eszter, Eszti, Yesfir. Được Esther bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Esther: Neblina, Mtinangi, Park, Lai, Lee. Được Danh sách họ với tên Esther.
Các tên phổ biến nhất có họ Cueva: Charlette, Lester, Leon, Shantell, Eufemia, Eufêmia, Léon, León. Được Tên đi cùng với Cueva.
Khả năng tương thích Esther và Cueva là 80%. Được Khả năng tương thích Esther và Cueva.
Esther Cueva tên và họ tương tự |
Esther Cueva Essie Cueva Esta Cueva Estee Cueva 'ester Cueva Esfir Cueva Essi Cueva Ester Cueva Estera Cueva Esteri Cueva Eszter Cueva Eszti Cueva Yesfir Cueva |