Erik ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Hiện đại, May mắn, Nghiêm trọng. Được Erik ý nghĩa của tên.
Horne tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý, Hoạt tính. Được Horne ý nghĩa của họ.
Erik nguồn gốc của tên. Dạng Scandinavia Eric. This was the name of kings of Sweden, Denmark and Norway. King Erik IX of Sweden (12th century) is the patron saint of that country. Được Erik nguồn gốc của tên.
Horne nguồn gốc. Variant of HORN (1). Được Horne nguồn gốc.
Họ Horne phổ biến nhất trong Saint Vincent và Grenadines. Được Horne họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Erik: E-rik (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Đức), E-reek (bằng tiếng Phần Lan), AY-rik (bằng tiếng Hà Lan), ER-ik (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Erik.
Tên đồng nghĩa của Erik ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Èric, Éric, Eiríkr, Eiríkur, Eric, Érico, Erikas, Eryk. Được Erik bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Erik: Ringquist, Reitman, Blomstrom, Coscia, Radmall. Được Danh sách họ với tên Erik.
Các tên phổ biến nhất có họ Horne: Sara, Chanel, Danielle, Eric, Daniel, Dániel, Daníel, Daniël, Daniëlle, Éric, Èric, Sára. Được Tên đi cùng với Horne.
Khả năng tương thích Erik và Horne là 76%. Được Khả năng tương thích Erik và Horne.
Erik Horne tên và họ tương tự |
Erik Horne Èric Horne Éric Horne Eiríkr Horne Eiríkur Horne Eric Horne Érico Horne Erikas Horne Eryk Horne |