Erica ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nghiêm trọng, May mắn, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Erica ý nghĩa của tên.
Erica nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Eric. It was first used in the 18th century. It also coincides with the Latin word for "heather". Được Erica nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Erica: ER-i-kə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Erica.
Tên đồng nghĩa của Erica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Érica, Eerika, Erika. Được Erica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Erica: Dossa, Dsouza, Rose, Gruenberg, Justin. Được Danh sách họ với tên Erica.
Các tên phổ biến nhất có họ Duranceau: Katherin, Vanessa, Erica, Milo, Weston, Érica. Được Tên đi cùng với Duranceau.
Erica Duranceau tên và họ tương tự |
Erica Duranceau Érica Duranceau Eerika Duranceau Erika Duranceau |