Eric ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính, Hiện đại. Được Eric ý nghĩa của tên.
Zhang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Zhang ý nghĩa của họ.
Eric nguồn gốc của tên. From the Old Norse name Eiríkr, derived from the elements ei "Bao giờ hết" và ríkr "ruler" Được Eric nguồn gốc của tên.
Zhang nguồn gốc. From Chinese 张 (zhāng) meaning "stretch, extend". It may have denoted a bowmaker whose job it was to stretch bow wood. Được Zhang nguồn gốc.
Họ Zhang phổ biến nhất trong Canada, Trung Quốc, Nước Đức, Hồng Kông, Nhật Bản. Được Zhang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Eric: ER-ik (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Eric.
Tên đồng nghĩa của Eric ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Èric, Éric, Eerik, Eerikki, Eero, Eirik, Eiríkr, Eiríkur, Érico, Erik, Erikas, Erkki, Eryk, Jerrik. Được Eric bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Eric: Pederson, Davis, Bugtong, Moore, Eric. Được Danh sách họ với tên Eric.
Các tên phổ biến nhất có họ Zhang: Zihao, Curran, Yichen, Trinh, Dillon. Được Tên đi cùng với Zhang.
Khả năng tương thích Eric và Zhang là 71%. Được Khả năng tương thích Eric và Zhang.
Eric Zhang tên và họ tương tự |
Eric Zhang Èric Zhang Éric Zhang Eerik Zhang Eerikki Zhang Eero Zhang Eirik Zhang Eiríkr Zhang Eiríkur Zhang Érico Zhang Erik Zhang Erikas Zhang Erkki Zhang Eryk Zhang Jerrik Zhang |