Eric ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính, Hiện đại. Được Eric ý nghĩa của tên.
Hansen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Hansen ý nghĩa của họ.
Eric nguồn gốc của tên. From the Old Norse name Eiríkr, derived from the elements ei "Bao giờ hết" và ríkr "ruler" Được Eric nguồn gốc của tên.
Hansen nguồn gốc. Phương tiện "của Hans". Được Hansen nguồn gốc.
Họ Hansen phổ biến nhất trong Đan mạch, Nước Đức, New Zealand, Na Uy, Thụy Điển. Được Hansen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Eric: ER-ik (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Eric.
Tên đồng nghĩa của Eric ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Èric, Éric, Eerik, Eerikki, Eero, Eirik, Eiríkr, Eiríkur, Érico, Erik, Erikas, Erkki, Eryk, Jerrik. Được Eric bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Hansen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannopoulos, Hancock, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Hansen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Eric: Davis, Bugtong, Pederson, Moore, Eric. Được Danh sách họ với tên Eric.
Các tên phổ biến nhất có họ Hansen: Henrik, Earnest, Anna, Terje, Mitsue. Được Tên đi cùng với Hansen.
Khả năng tương thích Eric và Hansen là 76%. Được Khả năng tương thích Eric và Hansen.