Eric ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính, Hiện đại. Được Eric ý nghĩa của tên.
Eric nguồn gốc của tên. From the Old Norse name Eiríkr, derived from the elements ei "Bao giờ hết" và ríkr "ruler" Được Eric nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Eric: ER-ik (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Eric.
Tên đồng nghĩa của Eric ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Èric, Éric, Eerik, Eerikki, Eero, Eirik, Eiríkr, Eiríkur, Érico, Erik, Erikas, Erkki, Eryk, Jerrik. Được Eric bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Eric: Meckley, Pederson, Davis, Bugtong, Moore. Được Danh sách họ với tên Eric.
Các tên phổ biến nhất có họ Browy: Ariel, Chris, Mirta, Kenia, Emile, Émile. Được Tên đi cùng với Browy.
Eric Browy tên và họ tương tự |
Eric Browy Èric Browy Éric Browy Eerik Browy Eerikki Browy Eero Browy Eirik Browy Eiríkr Browy Eiríkur Browy Érico Browy Erik Browy Erikas Browy Erkki Browy Eryk Browy Jerrik Browy |