Eric ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính, Hiện đại. Được Eric ý nghĩa của tên.
Bai tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Thân thiện, Vui vẻ. Được Bai ý nghĩa của họ.
Eric nguồn gốc của tên. From the Old Norse name Eiríkr, derived from the elements ei "Bao giờ hết" và ríkr "ruler" Được Eric nguồn gốc của tên.
Bai nguồn gốc. From Chinese 白 (bái) meaning "white". Được Bai nguồn gốc.
Họ Bai phổ biến nhất trong Trung Quốc, Ấn Độ, Palau, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Bai họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Eric: ER-ik (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Eric.
Tên đồng nghĩa của Eric ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Èric, Éric, Eerik, Eerikki, Eero, Eirik, Eiríkr, Eiríkur, Érico, Erik, Erikas, Erkki, Eryk, Jerrik. Được Eric bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Eric: Bugtong, Pederson, Davis, Moore, Eric. Được Danh sách họ với tên Eric.
Các tên phổ biến nhất có họ Bai: Johncy, Cyrus, Bharathi, Pallavi, Ben. Được Tên đi cùng với Bai.
Khả năng tương thích Eric và Bai là 71%. Được Khả năng tương thích Eric và Bai.
Eric Bai tên và họ tương tự |
Eric Bai Èric Bai Éric Bai Eerik Bai Eerikki Bai Eero Bai Eirik Bai Eiríkr Bai Eiríkur Bai Érico Bai Erik Bai Erikas Bai Erkki Bai Eryk Bai Jerrik Bai |