Enzo ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Thân thiện, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Enzo ý nghĩa của tên.
Babu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Thân thiện, Hiện đại, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Babu ý nghĩa của họ.
Enzo nguồn gốc của tên. The meaning of this name is uncertain. In some cases it seems to be an old Italian form of Heinz, though in other cases it could be a variant of the Germanic name Anzo Được Enzo nguồn gốc của tên.
Họ Babu phổ biến nhất trong Bangladesh, Ấn Độ, Oman, Saudi Arabia, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Babu họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Enzo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Anzo, Bence, Bikendi, Cenek, Crescens, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrique, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Kreskes, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Larrie, Larry, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Lauren, Laurence, Laurens, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurie, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lawrence, Lawrie, Laz, Lenz, Llorenç, Lor, Loren, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lorin, Lőrinc, Lorrin, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Quique, Rens, Rik, Uinseann, Vavrinec, Vavřinec, Vicenç, Vicent, Vicente, Vikenti, Vikentije, Vikentiy, Vin, Vince, Vincenc, Vincent, Vincentas, Vincentius, Vinko, Vinnie, Vinny, Vinzent, Vinzenz, Wawrzyniec, Wincenty. Được Enzo bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Enzo: Coloquio, Cirillo, Marmol, Russo, Leung. Được Danh sách họ với tên Enzo.
Các tên phổ biến nhất có họ Babu: Babu, Suresh, Ramesh, Bibin, Shibin. Được Tên đi cùng với Babu.
Khả năng tương thích Enzo và Babu là 79%. Được Khả năng tương thích Enzo và Babu.