Enrica ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Hiện đại. Được Enrica ý nghĩa của tên.
Enrica nguồn gốc của tên. Dạng nữ tính Ý Henry. Được Enrica nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Enrica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Drika, Harriet, Harriett, Harriette, Heike, Heinrike, Heintje, Hendrika, Hendrikje, Hendrina, Henna, Hennie, Henny, Henriëtte, Henrietta, Henriette, Henriikka, Henrika, Henrike, Henryka, Ina, Riika, Riikka, Rika, Rike. Được Enrica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Enrica: Castello, Biasi, Bowen. Được Danh sách họ với tên Enrica.
Các tên phổ biến nhất có họ Klaft: Rory, Carlos, Rico, Everett, Napoleon, Napoléon. Được Tên đi cùng với Klaft.