Enrica ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Hiện đại. Được Enrica ý nghĩa của tên.
Casadei tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hoạt tính, Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Casadei ý nghĩa của họ.
Enrica nguồn gốc của tên. Dạng nữ tính Ý Henry. Được Enrica nguồn gốc của tên.
Họ Casadei phổ biến nhất trong San Marino. Được Casadei họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Enrica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Drika, Harriet, Harriett, Harriette, Heike, Heinrike, Heintje, Hendrika, Hendrikje, Hendrina, Henna, Hennie, Henny, Henriëtte, Henrietta, Henriette, Henriikka, Henrika, Henrike, Henryka, Ina, Riika, Riikka, Rika, Rike. Được Enrica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Enrica: Castello, Biasi, Bowen. Được Danh sách họ với tên Enrica.
Các tên phổ biến nhất có họ Casadei: Leilani, Alberta, Winfred, Estelle, Otis. Được Tên đi cùng với Casadei.
Khả năng tương thích Enrica và Casadei là 74%. Được Khả năng tương thích Enrica và Casadei.