Emmy ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Emmy ý nghĩa của tên.
Wang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Wang ý nghĩa của họ.
Emmy nguồn gốc của tên. Nhỏ Emma hoặc là Emily. Được Emmy nguồn gốc của tên.
Wang nguồn gốc. From Middle High German and Middle Dutch wange meaning "cheek", possibly a nickname for someone with round or rosy cheeks. Được Wang nguồn gốc.
Họ Wang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nước Đức, Nhật Bản, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Wang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Emmy: EM-ee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Emmy.
Tên đồng nghĩa của Emmy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aemilia, Émilie, Ema, Emelie, Emília, Emílie, Emīlija, Emilia, Emilie, Emilía, Emilija, Emiliya, Emma, Emmi, Ima, Irma, Milly. Được Emmy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Emmy: Mixer, Marmolejos, Mednis, Thomson, Gordineer. Được Danh sách họ với tên Emmy.
Các tên phổ biến nhất có họ Wang: Sophia, Kate, Winnie, Michael, Sarah, Michaël. Được Tên đi cùng với Wang.
Khả năng tương thích Emmy và Wang là 89%. Được Khả năng tương thích Emmy và Wang.