Emmi ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Chú ý, May mắn, Nhiệt tâm. Được Emmi ý nghĩa của tên.
Emmi nguồn gốc của tên. Short form of names beginning with em. Được Emmi nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Emmi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aemilia, Amilia, Émilie, Em, Ema, Emalee, Emelie, Emely, Emília, Emílie, Emīlija, Emilee, Emilia, Emilie, Emilía, Emilija, Emiliya, Emily, Emma, Emmalyn, Emmie, Emmy, Erma, Ima, Irma, Millie, Milly. Được Emmi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Emmi: Gidzinski. Được Danh sách họ với tên Emmi.
Các tên phổ biến nhất có họ Janion: Sarita, Seth, Ricky, Sherly, Azzie. Được Tên đi cùng với Janion.