Elsa ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Elsa ý nghĩa của tên.
Ahmed tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Vui vẻ, Thân thiện, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Ahmed ý nghĩa của họ.
Elsa nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elisabeth. Được Elsa nguồn gốc của tên.
Ahmed nguồn gốc. Xuất phát từ tên Ahmad. Được Ahmed nguồn gốc.
Elsa tên diminutives: Lillia. Được Biệt hiệu cho Elsa.
Họ Ahmed phổ biến nhất trong Algeria, Bangladesh, Ấn Độ, Nigeria, Sudan. Được Ahmed họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elsa: EL-sə (bằng tiếng Anh), EL-zah (bằng tiếng Đức), EL-sah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Elsa.
Tên đồng nghĩa của Elsa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elly, Els, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesbeth, Liese, Liesje, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Elsa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elsa: Bitri, Seager, Varano, McQuilliams, Opiela. Được Danh sách họ với tên Elsa.
Các tên phổ biến nhất có họ Ahmed: Adnan, Adeel, Waqar, Izyan, Shabana. Được Tên đi cùng với Ahmed.
Khả năng tương thích Elsa và Ahmed là 77%. Được Khả năng tương thích Elsa và Ahmed.