Elma ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn, Nhân rộng, Hiện đại. Được Elma ý nghĩa của tên.
Merritt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện, Chú ý. Được Merritt ý nghĩa của họ.
Elma nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Wilhelmine or names ending in elma, such as Anselma. Được Elma nguồn gốc của tên.
Merritt nguồn gốc. From an English place name meaning "boundary gate". Được Merritt nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elma: EL-mah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Elma.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Merritt: MER-it. Cách phát âm Merritt.
Tên đồng nghĩa của Elma ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anselma, Helmi, Iina, Mien, Miina, Mimmi, Mina, Minna, Minnie, Velma, Vilhelmiina, Vilhelmina, Vilma, Wilhelmina, Willa, Wilma. Được Elma bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elma: Aranzado, Gilbert, Brigg, Vraspir, Witteveen, Vraspír. Được Danh sách họ với tên Elma.
Các tên phổ biến nhất có họ Merritt: Carmine, Amy, Holly, Jamiej, Daylin. Được Tên đi cùng với Merritt.
Khả năng tương thích Elma và Merritt là 71%. Được Khả năng tương thích Elma và Merritt.