Elli ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nhân rộng. Được Elli ý nghĩa của tên.
Kocáb tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Kocáb ý nghĩa của họ.
Elli nguồn gốc của tên. Nhỏ của Phần Lan Eleonoora. Được Elli nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elli: EL-lee. Cách phát âm Elli.
Tên đồng nghĩa của Elli ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Elea, Eleanor, Eleanora, Eleanore, Eléonore, Elenora, Eleonóra, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Elinor, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Ellinor, Elly, Elnora, Leanora, Lenora, Lenore, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Nonie, Nóra, Noor, Noortje, Nora, Norah, Noreen, Norene, Norina. Được Elli bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elli: Machon, Cotto, Ridgell, Shockler, Merlys. Được Danh sách họ với tên Elli.
Các tên phổ biến nhất có họ Kocáb: Desmond, Chi, Randolph, Ellie, Tama, Chí. Được Tên đi cùng với Kocáb.
Khả năng tương thích Elli và Kocáb là 76%. Được Khả năng tương thích Elli và Kocáb.