Ellen ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Hiện đại, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Ellen ý nghĩa của tên.
Tai tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Sáng tạo, Nghiêm trọng, May mắn, Chú ý. Được Tai ý nghĩa của họ.
Ellen nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Eleonora. Được Ellen nguồn gốc của tên.
Họ Tai phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Papua New Guinea, Đài Loan, Việt Nam. Được Tai họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ellen: EL-lən. Cách phát âm Ellen.
Tên đồng nghĩa của Ellen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Elea, Eleanor, Eleanora, Eleanore, Eléonore, Elenora, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Elinor, Ella, Elle, Ellie, Elli, Ellinor, Elly, Elnora, Leanora, Lenora, Lenore, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Nonie, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norah, Noreen, Norene, Norina. Được Ellen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ellen: Tieszen, Wiesnet, Ryan, Rosa, Driggs. Được Danh sách họ với tên Ellen.
Các tên phổ biến nhất có họ Tai: Emelia, Jun Har, Gail, Ellen, Vera, Věra. Được Tên đi cùng với Tai.
Khả năng tương thích Ellen và Tai là 74%. Được Khả năng tương thích Ellen và Tai.