Ellen ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Hiện đại, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Ellen ý nghĩa của tên.
Ellen nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Eleonora. Được Ellen nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ellen: EL-lən. Cách phát âm Ellen.
Tên đồng nghĩa của Ellen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Elea, Eleanor, Eleanora, Eleanore, Eléonore, Elenora, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Elinor, Ella, Elle, Ellie, Elli, Ellinor, Elly, Elnora, Leanora, Lenora, Lenore, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Nonie, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norah, Noreen, Norene, Norina. Được Ellen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ellen: Ryan, Tieszen, Wiesnet, Vivo, Hilkert, Vivó. Được Danh sách họ với tên Ellen.
Các tên phổ biến nhất có họ Holvey: Beverly, Rich, Lilly, Lahoma, Piedad. Được Tên đi cùng với Holvey.