Ellen ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Hiện đại, May mắn. Được Ellen ý nghĩa của tên.
Rene tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Rene ý nghĩa của họ.
Ellen nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh trung cổ của Helen. This was the usual spelling of the name until the 17th century, when Helen became more common. Được Ellen nguồn gốc của tên.
Ellen tên diminutives: Ella, Elle, Ellie, Elly, Lena, Nell, Nelle, Nellie, Nelly. Được Biệt hiệu cho Ellen.
Họ Rene phổ biến nhất trong Haiti, Saint Lucia, Seychelles. Được Rene họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ellen: EL-ən. Cách phát âm Ellen.
Tên đồng nghĩa của Ellen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Olena, Shelena, Yelena. Được Ellen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ellen: Ryan, Tieszen, Wiesnet, Forehand, Caseby. Được Danh sách họ với tên Ellen.
Các tên phổ biến nhất có họ Rene: Joesph, Helena, Harold, Vlad, Prince, Heléna, Helēna. Được Tên đi cùng với Rene.
Khả năng tương thích Ellen và Rene là 78%. Được Khả năng tương thích Ellen và Rene.