Ellen ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Hiện đại, May mắn. Được Ellen ý nghĩa của tên.
Jackson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Thân thiện, Nhân rộng, Sáng tạo, Hiện đại. Được Jackson ý nghĩa của họ.
Ellen nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh trung cổ của Helen. This was the usual spelling of the name until the 17th century, when Helen became more common. Được Ellen nguồn gốc của tên.
Jackson nguồn gốc. Phương tiện "của Jack". A famous bearer of this name was American president Andrew Jackson (1767-1845) Được Jackson nguồn gốc.
Ellen tên diminutives: Ella, Elle, Ellie, Elly, Lena, Nell, Nelle, Nellie, Nelly. Được Biệt hiệu cho Ellen.
Họ Jackson phổ biến nhất trong Châu Úc, Tanzania, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Jackson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ellen: EL-ən. Cách phát âm Ellen.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Jackson: JAK-sən. Cách phát âm Jackson.
Tên đồng nghĩa của Ellen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Olena, Shelena, Yelena. Được Ellen bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jackson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannopoulos, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Jack, Janiček, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Ó maoil eoin, Yancy. Được Jackson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ellen: Tieszen, Wiesnet, Ryan, Adas, Feyen. Được Danh sách họ với tên Ellen.
Các tên phổ biến nhất có họ Jackson: Michael, Matthew, Paul, Nathaniel, Emily, Michaël. Được Tên đi cùng với Jackson.
Khả năng tương thích Ellen và Jackson là 73%. Được Khả năng tương thích Ellen và Jackson.