Elissa ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Vui vẻ, Nhân rộng, Hoạt tính, Thân thiện. Được Elissa ý nghĩa của tên.
Ming tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Ming ý nghĩa của họ.
Elissa nguồn gốc của tên. Biến thể của Elisa. Được Elissa nguồn gốc của tên.
Họ Ming phổ biến nhất trong Bermuda, Hồng Kông. Được Ming họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Elissa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Belinha, Bet, Bethan, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Izabel, Izabela, Izabella, Jelisaveta, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilli, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lys, Sabela, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Elissa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elissa: Gamel, Rutgers, Padinha, Aulich, Degooyer. Được Danh sách họ với tên Elissa.
Các tên phổ biến nhất có họ Ming: Gloria, Bette, Merrilee, Carey, Tabatha. Được Tên đi cùng với Ming.
Khả năng tương thích Elissa và Ming là 76%. Được Khả năng tương thích Elissa và Ming.