Elise ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Elise ý nghĩa của tên.
Hahn tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Hahn ý nghĩa của họ.
Elise nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elizabeth. Được Elise nguồn gốc của tên.
Hahn nguồn gốc. From Middle High German han, hane meaning "rooster". It was originally a nickname for a proud and pugnacious person. Được Hahn nguồn gốc.
Họ Hahn phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Nam Triều Tiên. Được Hahn họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elise: e-LEE-zə (bằng tiếng Đức), e-LEE-se (bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Thụy Điển), i-LEES (bằng tiếng Anh), i-LEEZ (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Elise.
Tên đồng nghĩa của Elise ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elsa, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lillias, Lisa, Lise, Lisette, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Elise bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elise: Kaplan, Corredor, Speth, Chamberlain, Stevenson. Được Danh sách họ với tên Elise.
Các tên phổ biến nhất có họ Hahn: Lynn, Carrie, Rosalina, Matthew, Cordell. Được Tên đi cùng với Hahn.
Khả năng tương thích Elise và Hahn là 79%. Được Khả năng tương thích Elise và Hahn.