Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Elise Geving

Họ và tên Elise Geving. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Elise Geving. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Elise

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Elise.

 

Tên đi cùng với Geving

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Geving.

 

Elise ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Elise. Tên đầu tiên Elise nghĩa là gì?

 

Elise nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Elise.

 

Elise định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Elise.

 

Cách phát âm Elise

Bạn phát âm như thế nào Elise ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Elise bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Elise tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Elise tương thích với họ

Elise thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Elise tương thích với các tên khác

Elise thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Elise ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Elise ý nghĩa của tên.

Elise nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elizabeth. Được Elise nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elise: e-LEE-zə (bằng tiếng Đức), e-LEE-se (bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Thụy Điển), i-LEES (bằng tiếng Anh), i-LEEZ (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Elise.

Tên đồng nghĩa của Elise ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elsa, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lillias, Lisa, Lise, Lisette, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Elise bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Elise: Kaplan, Corredor, Sabbatini, Kumro, Williams. Được Danh sách họ với tên Elise.

Các tên phổ biến nhất có họ Geving: Shawn, Elaina, Gabriel, Gábriel, Gabriël. Được Tên đi cùng với Geving.

Elise Geving tên và họ tương tự

Elise Geving Alžběta Geving Alžbeta Geving Babette Geving Beileag Geving Belinha Geving Bet Geving Bethan Geving Beti Geving Betje Geving Bözsi Geving Ealasaid Geving Ealisaid Geving Élisabeth Geving Élise Geving Eilís Geving Eilish Geving Ela Geving Eli Geving Elísabet Geving Eliisa Geving Eliisabet Geving Elikapeka Geving Elisa Geving Elisabed Geving Elisabet Geving Elisabeta Geving Elisabete Geving Elisabeth Geving Elisabetta Geving Elisavet Geving Elisaveta Geving Elisheba Geving Elisheva Geving Eliška Geving Eliso Geving Elixabete Geving Eliza Geving Elizabeta Geving Elizabeth Geving Elizaveta Geving Ella Geving Elsa Geving Elspet Geving Elspeth Geving Elžbieta Geving Elzė Geving Elżbieta Geving Erzsébet Geving Erzsi Geving Ibb Geving Isa Geving Isabèl Geving Isabel Geving Isabela Geving Isabella Geving Isabelle Geving Iseabail Geving Ishbel Geving Isibéal Geving Isobel Geving Iza Geving Izabel Geving Izabela Geving Izabella Geving Jela Geving Jelisaveta Geving Liana Geving Lílian Geving Liis Geving Liisa Geving Liisi Geving Liisu Geving Lileas Geving Lili Geving Liliána Geving Liliana Geving Liliane Geving Lilianne Geving Lilias Geving Lillias Geving Lisa Geving Lise Geving Lisette Geving Liza Geving Lizaveta Geving Lys Geving Sabela Geving Sibéal Geving Špela Geving Veta Geving Yelizaveta Geving Yelyzaveta Geving Ysabel Geving Zabel Geving Zsóka Geving