Elisa ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo. Được Elisa ý nghĩa của tên.
Ramos tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Chú ý, May mắn, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Ramos ý nghĩa của họ.
Elisa nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elisabeth. Được Elisa nguồn gốc của tên.
Ramos nguồn gốc. Means "dweller in a thickly wooded area" from Latin ramus. It could also refer to someone connected with Palm Sunday in some way (French dimanche des rameaux). Được Ramos nguồn gốc.
Họ Ramos phổ biến nhất trong Braxin, Colombia, Mexico, Peru, Tây Ban Nha. Được Ramos họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elisa: e-LEE-zah (ở Ý, bằng tiếng Đức), E-lee-sah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Elisa.
Tên đồng nghĩa của Elisa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisabet, Elikapeka, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabeth, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesbeth, Liese, Liesje, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Zabel, Zsóka. Được Elisa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elisa: Chiu, Holeg, Susan, Kelway, Canez. Được Danh sách họ với tên Elisa.
Các tên phổ biến nhất có họ Ramos: Marilyn, Mario, Fernando, Perla, Rockquim, Mário. Được Tên đi cùng với Ramos.
Khả năng tương thích Elisa và Ramos là 84%. Được Khả năng tương thích Elisa và Ramos.