Elisa ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo. Được Elisa ý nghĩa của tên.
Morin tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Thân thiện, Chú ý, Hoạt tính, May mắn. Được Morin ý nghĩa của họ.
Elisa nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elisabeth. Được Elisa nguồn gốc của tên.
Morin nguồn gốc. Variant of MOORE (2) and MOORE (3). Được Morin nguồn gốc.
Họ Morin phổ biến nhất trong Canada, Pháp, Seychelles. Được Morin họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elisa: e-LEE-zah (ở Ý, bằng tiếng Đức), E-lee-sah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Elisa.
Tên đồng nghĩa của Elisa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisabet, Elikapeka, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabeth, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesbeth, Liese, Liesje, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Zabel, Zsóka. Được Elisa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elisa: Chiu, Martis, Skadden, Petru, Cofflin. Được Danh sách họ với tên Elisa.
Các tên phổ biến nhất có họ Morin: Kelly, Jason, Veronica, Johnsie, Jessica, Verónica, Verônica. Được Tên đi cùng với Morin.
Khả năng tương thích Elisa và Morin là 77%. Được Khả năng tương thích Elisa và Morin.