Elisa ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo. Được Elisa ý nghĩa của tên.
Lawrence tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Chú ý, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Lawrence ý nghĩa của họ.
Elisa nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elisabeth. Được Elisa nguồn gốc của tên.
Lawrence nguồn gốc. Derived from the given name LAURENCE (1). Famous bearers include revolutionary T. E. Lawrence (1888-1935) and author D. H. Lawrence (1885-1930). Được Lawrence nguồn gốc.
Họ Lawrence phổ biến nhất trong Châu Úc, Jamaica, New Zealand, Papua New Guinea, Trinidad và Tobago. Được Lawrence họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elisa: e-LEE-zah (ở Ý, bằng tiếng Đức), E-lee-sah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Elisa.
Tên đồng nghĩa của Elisa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisabet, Elikapeka, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabeth, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesbeth, Liese, Liesje, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Zabel, Zsóka. Được Elisa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elisa: Chiu, Passaggio, Hallquist, Kalbaugh, Wester. Được Danh sách họ với tên Elisa.
Các tên phổ biến nhất có họ Lawrence: Anna, Jacob, Susan, Thomas James Marshall, Larry. Được Tên đi cùng với Lawrence.
Khả năng tương thích Elisa và Lawrence là 84%. Được Khả năng tương thích Elisa và Lawrence.