Elisa ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo. Được Elisa ý nghĩa của tên.
Francis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo. Được Francis ý nghĩa của họ.
Elisa nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elisabeth. Được Elisa nguồn gốc của tên.
Francis nguồn gốc. Xuất phát từ tên Francis. Được Francis nguồn gốc.
Họ Francis phổ biến nhất trong Châu Úc, Jamaica, Nigeria, Tanzania, Uganda. Được Francis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elisa: e-LEE-zah (ở Ý, bằng tiếng Đức), E-lee-sah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Elisa.
Tên đồng nghĩa của Elisa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisabet, Elikapeka, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabeth, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesbeth, Liese, Liesje, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Zabel, Zsóka. Được Elisa bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Francis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: François, Franić, Franjić. Được Francis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elisa: Chiu, Fabin, Yeasting, Theresa, Losecco. Được Danh sách họ với tên Elisa.
Các tên phổ biến nhất có họ Francis: Francis, Mintu, Anthony, Swamidhason, Diane. Được Tên đi cùng với Francis.
Khả năng tương thích Elisa và Francis là 77%. Được Khả năng tương thích Elisa và Francis.