Elisa ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo. Được Elisa ý nghĩa của tên.
Costa tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, May mắn, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Costa ý nghĩa của họ.
Elisa nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elisabeth. Được Elisa nguồn gốc của tên.
Costa nguồn gốc. Means "riverbank, slope, coast" in Portuguese, Italan and Catalan, ultimately from Latin meaning "side, edge". Được Costa nguồn gốc.
Họ Costa phổ biến nhất trong Argentina, Braxin, Ý, Mozambique, Bồ Đào Nha. Được Costa họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elisa: e-LEE-zah (ở Ý, bằng tiếng Đức), E-lee-sah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Elisa.
Tên đồng nghĩa của Elisa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisabet, Elikapeka, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabeth, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesbeth, Liese, Liesje, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Zabel, Zsóka. Được Elisa bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Costa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Acosta, Côté, Coste, Cuesta. Được Costa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elisa: Chiu, Kuchta, Swint, Rundle, Layher. Được Danh sách họ với tên Elisa.
Các tên phổ biến nhất có họ Costa: Marianne, Emma, Andrea, George, Lisa, Andréa. Được Tên đi cùng với Costa.
Khả năng tương thích Elisa và Costa là 83%. Được Khả năng tương thích Elisa và Costa.