Elina ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, Hoạt tính, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Elina ý nghĩa của tên.
Mang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Vui vẻ, May mắn, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Mang ý nghĩa của họ.
Elina nguồn gốc của tên. Finnish and Swedish form of Helen. Được Elina nguồn gốc của tên.
Elina tên diminutives: Ella, Heli, Leena, Lena. Được Biệt hiệu cho Elina.
Họ Mang phổ biến nhất trong Myanmar. Được Mang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elina: E-lee-nah (bằng tiếng Phần Lan), e-LEE-nah (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Elina.
Tên đồng nghĩa của Elina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Elin, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Elina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elina: Skoryk, Khan, Demats, Dalbec, Kutcher. Được Danh sách họ với tên Elina.
Các tên phổ biến nhất có họ Mang: Rafael, Marivel, Tobias, Fae, Yuki, Rafaël. Được Tên đi cùng với Mang.
Khả năng tương thích Elina và Mang là 78%. Được Khả năng tương thích Elina và Mang.