Elin ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, May mắn, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Elin ý nghĩa của tên.
Filipović tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhân rộng, Sáng tạo, Hiện đại, May mắn. Được Filipović ý nghĩa của họ.
Elin nguồn gốc của tên. Scandinavian and Welsh form of Helen. Được Elin nguồn gốc của tên.
Elin tên diminutives: Eli, Ella, Lena, Lene. Được Biệt hiệu cho Elin.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elin: E-lin (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy). Cách phát âm Elin.
Tên đồng nghĩa của Elin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elena, Elene, Eleni, Elīna, Eliina, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Elin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elin: Woods, Gould, Freudemann, Pucket, Maciak, MacIak. Được Danh sách họ với tên Elin.
Các tên phổ biến nhất có họ Filipović: Major, Lyndia, Ambrose, Beth, Marvis. Được Tên đi cùng với Filipović.
Khả năng tương thích Elin và Filipović là 82%. Được Khả năng tương thích Elin và Filipović.