Elfreda ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, May mắn, Nhiệt tâm, Chú ý, Sáng tạo. Được Elfreda ý nghĩa của tên.
Evans tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Evans ý nghĩa của họ.
Elfreda nguồn gốc của tên. Middle English form of the Old English name Ælfþryð meaning "elf strength", derived from the element ælf "Elf" kết hợp với þryð "sức mạnh" Được Elfreda nguồn gốc của tên.
Evans nguồn gốc. Phương tiện "của Evan". Được Evans nguồn gốc.
Elfreda tên diminutives: Frieda. Được Biệt hiệu cho Elfreda.
Họ Evans phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Evans họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Elfreda ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ælfthryth, Ælfþryð, Elfriede, Frieda, Friede. Được Elfreda bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Evans ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Evans bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elfreda: Singelton, Curtner, Shoger, Plumbar, Auterson. Được Danh sách họ với tên Elfreda.
Các tên phổ biến nhất có họ Evans: David, Amanda, Olivia, Lynn, Joseph, Dávid, Olívia. Được Tên đi cùng với Evans.
Khả năng tương thích Elfreda và Evans là 77%. Được Khả năng tương thích Elfreda và Evans.