Eleni ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Eleni ý nghĩa của tên.
Mendiola tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo, Hiện đại. Được Mendiola ý nghĩa của họ.
Eleni nguồn gốc của tên. Hình thức Hy Lạp hiện đại Helen. Được Eleni nguồn gốc của tên.
Họ Mendiola phổ biến nhất trong Đảo Guam, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau. Được Mendiola họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Eleni: e-LEN-ee. Cách phát âm Eleni.
Tên đồng nghĩa của Eleni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelica, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Eleni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Eleni: Miklos, MacVane, Mackler, Ziebart, Rothermich, Macvane. Được Danh sách họ với tên Eleni.
Các tên phổ biến nhất có họ Mendiola: Arlene, Dwayne, Chanell, Martin, Cyril, Martín. Được Tên đi cùng với Mendiola.
Khả năng tương thích Eleni và Mendiola là 75%. Được Khả năng tương thích Eleni và Mendiola.