Elena ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Elena ý nghĩa của tên.
Urquhart tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Thân thiện, Vui vẻ, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Urquhart ý nghĩa của họ.
Elena nguồn gốc của tên. Liên quan đến Helen, and a variant transcription of Russian Yelena. Được Elena nguồn gốc của tên.
Urquhart nguồn gốc. Derived from Welsh ar "by" and cardden "thicket". This is the name of several places, the most famous being north of Loch Ness. Được Urquhart nguồn gốc.
Elena tên diminutives: Alena, Alyona, Ilinca, Lena, Lene, Leni, Lenuța. Được Biệt hiệu cho Elena.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elena: E-le-nah (ở Ý), e-LE-nah (bằng tiếng Tây Ban Nha), ye-LYE-nah (ở Nga), ee-LYE-nah (ở Nga). Cách phát âm Elena.
Tên đồng nghĩa của Elena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Elaina, Elaine, Elen, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Jela, Jelena, Jelica, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Lenka, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena. Được Elena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elena: Agueda, Timova, Velkova, Daniels, Osokina. Được Danh sách họ với tên Elena.
Các tên phổ biến nhất có họ Urquhart: Vilma, Karin, Freeman, Herbert, David, Dávid. Được Tên đi cùng với Urquhart.
Khả năng tương thích Elena và Urquhart là 75%. Được Khả năng tương thích Elena và Urquhart.