Elena ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Elena ý nghĩa của tên.
Papke tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Thân thiện, Nghiêm trọng, May mắn, Dễ bay hơi. Được Papke ý nghĩa của họ.
Elena nguồn gốc của tên. Liên quan đến Helen, and a variant transcription of Russian Yelena. Được Elena nguồn gốc của tên.
Papke nguồn gốc. Means "pope" from Latin papa. Usually denoting a pompous man or one who played the part in a play. Được Papke nguồn gốc.
Elena tên diminutives: Alena, Alyona, Ilinca, Lena, Lene, Leni, Lenuța. Được Biệt hiệu cho Elena.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elena: E-le-nah (ở Ý), e-LE-nah (bằng tiếng Tây Ban Nha), ye-LYE-nah (ở Nga), ee-LYE-nah (ở Nga). Cách phát âm Elena.
Tên đồng nghĩa của Elena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Elaina, Elaine, Elen, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Jela, Jelena, Jelica, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Lenka, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena. Được Elena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elena: Velkova, Daniels, Osokina, Mozolevskaya, Agueda. Được Danh sách họ với tên Elena.
Các tên phổ biến nhất có họ Papke: Mark, Lilly, Charlie, Ok, Márk. Được Tên đi cùng với Papke.
Khả năng tương thích Elena và Papke là 82%. Được Khả năng tương thích Elena và Papke.