Elen ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hiện đại, Thân thiện, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Elen ý nghĩa của tên.
Rukavina tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Chú ý, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Rukavina ý nghĩa của họ.
Elen nguồn gốc của tên. Dạng chữ Welsh Helen. This was the name of a 4th-century Welsh saint. It also appears in the Mabinogion, a collection of tales from Welsh myth, belonging to a woman who built the roads in Wales. Được Elen nguồn gốc của tên.
Họ Rukavina phổ biến nhất trong Croatia. Được Rukavina họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elen: EL-en. Cách phát âm Elen.
Tên đồng nghĩa của Elen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Elen bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Rukavina: Orville, Roni, Sharolyn, Lesha, Abraham, Ábrahám. Được Tên đi cùng với Rukavina.
Khả năng tương thích Elen và Rukavina là 73%. Được Khả năng tương thích Elen và Rukavina.