Elba ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, May mắn, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Elba ý nghĩa của tên.
Elba nguồn gốc của tên. Possibly a Spanish variant form of Alba. Được Elba nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elba: EL-bah. Cách phát âm Elba.
Tên đồng nghĩa của Elba ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aafje, Alba, Alba, Alva, Elfa, Elva. Được Elba bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elba: Ribot, Caponigro, Muhlbach, Sockalosky, Bolvin. Được Danh sách họ với tên Elba.
Các tên phổ biến nhất có họ Lanzafame: Lawrence, Toya, Lorrine, Melissa, Elba, Mélissa. Được Tên đi cùng với Lanzafame.
Elba Lanzafame tên và họ tương tự |
Elba Lanzafame Aafje Lanzafame Alba Lanzafame Alba Lanzafame Alva Lanzafame Elfa Lanzafame Elva Lanzafame |