Ela ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, May mắn, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Ela ý nghĩa của tên.
Vang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Chú ý, May mắn. Được Vang ý nghĩa của họ.
Ela nguồn gốc của tên. Nhỏ Elżbieta. Được Ela nguồn gốc của tên.
Vang nguồn gốc. Variant of WANG (3). Được Vang nguồn gốc.
Họ Vang phổ biến nhất trong Quần đảo Faroe, Lào. Được Vang họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Ela ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Bess, Bessie, Beth, Beti, Betje, Betsy, Bette, Bettie, Bettina, Betty, Bözsi, Buffy, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elle, Elli, Ellie, Elly, Els, Elsa, Elsabeth, Else, Elsie, Elsje, Elspet, Elspeth, Elyse, Elyzabeth, Elžbieta, Elzė, Erzsébet, Erzsi, Ilsa, Ilse, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Izabella, Jela, Jelica, Jelisaveta, Libbie, Libby, Liddy, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lili, Lilian, Lilibet, Lilibeth, Lilli, Lillian, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Liss, Lissi, Liz, Liza, Lizaveta, Lizbeth, Lizette, Lizzie, Lizzy, Sabela, Špela, Tetty, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Ela bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Vang ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Vång, Wang. Được Vang bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ela: Dhawan, Chinnery, Vuolo, Rohrig, Kehn. Được Danh sách họ với tên Ela.
Các tên phổ biến nhất có họ Vang: Carrol, Wilford, Abe, Elyse, Russell. Được Tên đi cùng với Vang.
Khả năng tương thích Ela và Vang là 79%. Được Khả năng tương thích Ela và Vang.