Éric ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Chú ý, Nhân rộng. Được Éric ý nghĩa của tên.
Wallace tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, May mắn, Chú ý, Nhân rộng, Thân thiện. Được Wallace ý nghĩa của họ.
Éric nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Eric. Được Éric nguồn gốc của tên.
Wallace nguồn gốc. Means "foreigner, stranger, Celt" from Norman French waleis (of Germanic origin). It was often used to denote native Welsh and Bretons. A famous bearer was the 13th-century Sir William Wallace of Scotland. Được Wallace nguồn gốc.
Họ Wallace phổ biến nhất trong Châu Úc, Jamaica, Liberia, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Wallace họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Éric: er-EEK. Cách phát âm Éric.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Wallace: WAWL-əs. Cách phát âm Wallace.
Tên đồng nghĩa của Éric ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aric, Èric, Eerik, Eerikki, Eero, Eirik, Eiríkr, Eiríkur, Eric, Erich, Erick, Érico, Erik, Erikas, Erkki, Eryk, Jerk, Jerker, Jerrik. Được Éric bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Wallace ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Wallach. Được Wallace bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Éric: Meckley, Davis, Bugtong, Pederson, Moore. Được Danh sách họ với tên Éric.
Các tên phổ biến nhất có họ Wallace: Brenda, Ann Elizabeth, Dino, Paul, Wallace. Được Tên đi cùng với Wallace.
Khả năng tương thích Éric và Wallace là 76%. Được Khả năng tương thích Éric và Wallace.