Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Đuro Runyion

Họ và tên Đuro Runyion. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Đuro Runyion. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Đuro ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Đuro. Tên đầu tiên Đuro nghĩa là gì?

 

Đuro nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Đuro.

 

Đuro định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Đuro.

 

Biệt hiệu cho Đuro

Đuro tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Đuro

Bạn phát âm như thế nào Đuro ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Đuro bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Đuro tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Đuro tương thích với họ

Đuro thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Đuro tương thích với các tên khác

Đuro thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Tên đi cùng với Runyion

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Runyion.

 

Đuro ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Hiện đại, Chú ý. Được Đuro ý nghĩa của tên.

Đuro nguồn gốc của tên. Dạng của Croatia và Serbia George. Được Đuro nguồn gốc của tên.

Đuro tên diminutives: Jure, Jurica, Juro. Được Biệt hiệu cho Đuro.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Đuro: JOO-ro. Cách phát âm Đuro.

Tên đồng nghĩa của Đuro ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgiy, Georgo, Georgs, Georgy, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørgen, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yegor, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä, Yura, Yuri, Yuriy. Được Đuro bằng các ngôn ngữ khác.

Các tên phổ biến nhất có họ Runyion: Angelita, Florine, Deon, Georgie, Jeni. Được Tên đi cùng với Runyion.

Đuro Runyion tên và họ tương tự

Đuro Runyion Jure Runyion Jurica Runyion Juro Runyion Deòrsa Runyion Geevarghese Runyion Geordie Runyion Georg Runyion George Runyion Georges Runyion Georgi Runyion Georgie Runyion Georgijs Runyion Georgios Runyion Georgius Runyion Georgiy Runyion Georgo Runyion Georgs Runyion Georgy Runyion Gevorg Runyion Gheorghe Runyion Gino Runyion Giorgi Runyion Giorgino Runyion Giorgio Runyion Giorgos Runyion Gjergj Runyion Gjorgji Runyion Goga Runyion Gøran Runyion Göran Runyion Gorgi Runyion Gorka Runyion György Runyion Gyuri Runyion Iuri Runyion Jerzy Runyion Jiří Runyion Jockel Runyion Joeri Runyion Jørgen Runyion Jordi Runyion Jörg Runyion Jorge Runyion Jörgen Runyion Jorginho Runyion Joris Runyion Jory Runyion Juraj Runyion Jurek Runyion Jurgen Runyion Jurgis Runyion Jurian Runyion Jurij Runyion Juris Runyion Jurriaan Runyion Jürgen Runyion Jyri Runyion Jyrki Runyion Kevork Runyion Ørjan Runyion Örjan Runyion Seoirse Runyion Seòras Runyion Siôr Runyion Siors Runyion Siorus Runyion Sjors Runyion Varghese Runyion Xurxo Runyion Yegor Runyion Yiorgos Runyion Yorgos Runyion Yrian Runyion Yrjänä Runyion Yura Runyion Yuri Runyion Yuriy Runyion