Dorine ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Sáng tạo, May mắn, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Dorine ý nghĩa của tên.
Dorine nguồn gốc của tên. Biến thể của Doreen. Được Dorine nguồn gốc của tên.
Dorine tên diminutives: Doretta, Dorita. Được Biệt hiệu cho Dorine.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dorine: DAWR-een. Cách phát âm Dorine.
Tên đồng nghĩa của Dorine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ditte, Dóra, Dörthe, Dora, Dorete, Dorina, Dorit, Dorka, Dorota, Dorotea, Dorotéia, Dorotėja, Doroteia, Doroteja, Dorothea, Dorothée, Dorottya, Dorte, Dorthe, Dosia, Ea, Fedora, Feodora, Isidora, Izidóra, Tea, Teija, Teja, Teodóra, Teodora, Thea, Theda, Theodora, Theódóra, Tiia, Todorka, Urtė. Được Dorine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dorine: Messerly, Alberson, Molder, Fetterly, Gilpatrick. Được Danh sách họ với tên Dorine.
Các tên phổ biến nhất có họ Johansing: Dolores, Hermila, Gayla, Lynn, Adeline. Được Tên đi cùng với Johansing.