Dorete ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Dorete ý nghĩa của tên.
Cadlett tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Vui vẻ. Được Cadlett ý nghĩa của họ.
Dorete nguồn gốc của tên. Biến thể của Đan Mạch Dorothea. Được Dorete nguồn gốc của tên.
Dorete tên diminutives: Ditte, Dorit, Ea, Tea, Thea. Được Biệt hiệu cho Dorete.
Tên đồng nghĩa của Dorete ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dee, Dodie, Dollie, Dolly, Dóra, Dörthe, Dora, Dorean, Doreen, Doretta, Dorina, Dorinda, Dorine, Dorita, Dorka, Dorota, Dorotea, Dorotéia, Dorotėja, Doroteia, Doroteja, Dorothea, Dorothée, Dorothy, Dorottya, Dortha, Dorthy, Dory, Dosia, Dot, Dottie, Dotty, Ea, Tea, Teija, Teja, Thea, Tiia, Urtė. Được Dorete bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Cadlett: Wilson, Grady, Dee, Rodney, Jean. Được Tên đi cùng với Cadlett.
Khả năng tương thích Dorete và Cadlett là 79%. Được Khả năng tương thích Dorete và Cadlett.