Diederik ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hoạt tính, May mắn, Hiện đại, Sáng tạo. Được Diederik ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Diederik nguồn gốc của tên. Hình thức Hà Lan Theodoric. Được Diederik nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Diederik tên diminutives: Dick, Diede, Dirk, Tiede, Ties. Được Biệt hiệu cho Diederik.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Diederik: DEE-də-rik. Cách phát âm Diederik.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Diederik ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dederick, Derek, Derick, Derrick, Deryck, Diederich, Dierk, Dietrich, Dirk, Teutorigos, Theoderich, Theodoric, Theodoricus, Theudoricus, Theutrich, Thierry, Thilo, Þiudreiks, Tiede, Tielo, Till, Tillo, Tilo, Tudor, Tudur. Được Diederik bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Michael, Daniel, Dawid, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Diederik và Lee là 72%. Được Khả năng tương thích Diederik và Lee.