Diederick ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, May mắn, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Diederick ý nghĩa của tên.
Diederick nguồn gốc của tên. Biến thể của Hà Lan Diederik. Được Diederick nguồn gốc của tên.
Diederick tên diminutives: Dick, Diede, Dirk, Ties. Được Biệt hiệu cho Diederick.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Diederick: DEE-də-rik. Cách phát âm Diederick.
Tên đồng nghĩa của Diederick ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dederick, Derek, Derick, Derrick, Deryck, Diederich, Dierk, Dietrich, Dirk, Teutorigos, Theoderich, Theodoric, Theodoricus, Theudoricus, Theutrich, Thierry, Thilo, Þiudreiks, Tiede, Tielo, Till, Tillo, Tilo, Tudor, Tudur. Được Diederick bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Foxhoven: Eloisa, Salvatore, Donald, Deanne, Alvina, Eloísa. Được Tên đi cùng với Foxhoven.