Diane ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo, Hiện đại, Chú ý. Được Diane ý nghĩa của tên.
Diane nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Diana, also regularly used in the English-speaking world. Được Diane nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Diane: dee-AHN (ở Pháp), die-AN (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Diane.
Tên đồng nghĩa của Diane ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dajana, Diāna, Diána, Diana, Dijana, Kiana. Được Diane bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Diane: Cook, Mahair, Sebastian, Dople, Mott. Được Danh sách họ với tên Diane.
Các tên phổ biến nhất có họ Kanekoa: Diana, Diána, Diāna. Được Tên đi cùng với Kanekoa.
Diane Kanekoa tên và họ tương tự |
Diane Kanekoa Dajana Kanekoa Diāna Kanekoa Diána Kanekoa Diana Kanekoa Dijana Kanekoa Kiana Kanekoa |