Diana ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Diana ý nghĩa của tên.
Hunter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Hunter ý nghĩa của họ.
Diana nguồn gốc của tên. Probably derived from an old Indo-European root meaning "heavenly, divine", related to dyeus (see Zeus). Diana was a Roman goddess of the moon, hunting, forests, and childbirth, often identified with the Greek goddess Artemis Được Diana nguồn gốc của tên.
Hunter nguồn gốc. Occupational name which referred to someone who hunted for a living, from Old English hunta. Được Hunter nguồn gốc.
Diana tên diminutives: Di. Được Biệt hiệu cho Diana.
Họ Hunter phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Hunter họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Diana: die-AN-ə (bằng tiếng Anh), dee-AH-nah (ở Ý, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Diana.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Hunter: HUN-tər. Cách phát âm Hunter.
Tên đồng nghĩa của Diana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dajana, Diāna, Diána, Diane, Dianne, Dijana, Kiana. Được Diana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Diana: Leyva, Vasquez, Hebron, Arreaza, Garcia, García, Vásquez. Được Danh sách họ với tên Diana.
Các tên phổ biến nhất có họ Hunter: Talents, Evie, Diana, Cameron, Rebecca, Diána, Diāna, Rébecca. Được Tên đi cùng với Hunter.
Khả năng tương thích Diana và Hunter là 85%. Được Khả năng tương thích Diana và Hunter.
Diana Hunter tên và họ tương tự |
Diana Hunter Di Hunter Dajana Hunter Diāna Hunter Diána Hunter Diane Hunter Dianne Hunter Dijana Hunter Kiana Hunter |